Có 2 kết quả:

眷怀 juàn huái ㄐㄩㄢˋ ㄏㄨㄞˊ眷懷 juàn huái ㄐㄩㄢˋ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to yearn for
(2) to miss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to yearn for
(2) to miss

Bình luận 0